Có 2 kết quả:
礼券 lǐ quàn ㄌㄧˇ ㄑㄩㄢˋ • 禮券 lǐ quàn ㄌㄧˇ ㄑㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gift voucher
(2) gift coupon
(2) gift coupon
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gift voucher
(2) gift coupon
(2) gift coupon
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh