Có 2 kết quả:

礼券 lǐ quàn ㄌㄧˇ ㄑㄩㄢˋ禮券 lǐ quàn ㄌㄧˇ ㄑㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gift voucher
(2) gift coupon

Từ điển Trung-Anh

(1) gift voucher
(2) gift coupon